Home > Term: mulch nông nghiệp
mulch nông nghiệp
Hệ thống nông nghiệp trong nhà máy đó dư lượng không được cầy xới vào mặt đất, nhưng trái trên bề mặt.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)