Home > Term: thầu không cạnh tranh
thầu không cạnh tranh
Cung cấp bởi một nhà đầu tư mua chứng khoán kho bạc ở một mức giá tương đương với tỷ lệ giảm giá trung bình trọng hoặc năng suất được chấp nhận giá thầu cạnh tranh trong một phiên đấu giá kho bạc. Noncompetitive hồ sơ dự thầu được luôn luôn chấp nhận đầy đủ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Financial services
- Category: General Finance
- Company: Bloomberg
0
ผู้สร้าง
- Nguyencongdieu
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)