Home > Term: thấm
thấm
Khả năng hay quyền lực để vào hoặc đi qua một màng tế bào.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback