Home > Term: phagocytosis
phagocytosis
Trình phút mà thực phẩm hạt hoặc hạt nước ngoài xâm nhập cơ thể chìm và phá vỡ bởi một số tế bào động vật.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)