Home > Term: ping
ping
Một công cụ mạng máy tính được sử dụng để kiểm tra xem một máy chủ cụ thể là thể truy cập trên một mạng lưới giao thức internet.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)