Home >  Term: reconstitute
reconstitute

Để khôi phục, trong các thời kỳ cuộc đụng độ thù địch hay trong thời bình, lực lượng quân sự hoặc các yếu tố như là chặt chẽ càng tốt để mong muốn tình trạng sẵn sàng chiến đấu.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.