Home > Term: không thực hiện
không thực hiện
Tình hình trong đó một sinh viên không đáp ứng được mức độ cần thiết nhưng vẫn được phép để chuyển sang cấp độ tiếp theo.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)