Home > Term: tái cơ cấu
tái cơ cấu
Quá trình kiểm tra, thay đổi, và re-implementing một hệ thống máy tính hiện có để reconstitute nó trong một hình thức mới.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
- Category: Missile defense
- Company: U.S. DOD
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)