Home >  Term: tài liệu tham khảo
tài liệu tham khảo

1) thường được sử dụng nguồn thông tin về một chủ đề, xem thêm tài nguyên. 2) Tài liệu của các nguồn nêu trong văn bản.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.