Home > Term: phản ánh
phản ánh
Hoạt động của một người xem xét một kinh nghiệm quá khứ hay sự kiện và tác động của nó đã có.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
0
ผู้สร้าง
- diemphan
- 100% positive feedback
(Viet Nam)