Home > Term: senescence
senescence
Giai đoạn cuối cùng trong sự phát triển phôi thai sau của các sinh vật đa bào, trong đó mất chức năng và sự xuống cấp của các thành phần sinh học xảy ra. Một quá trình lão hóa sinh lý trong đó tế bào và các mô hư hỏng và cuối cùng chết.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)