Home >  Term: từ vựng nhìn thấy ngay
từ vựng nhìn thấy ngay

Nói cách một cá nhân có thể xác định ngay lập tức mà không cần giải mã.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.