Home >  Term: vũ khí giữ
vũ khí giữ

Một lệnh kiểm soát vũ khí áp đặt một tình trạng theo đó hệ thống vũ khí có thể được bắn trong tự vệ hoặc đáp ứng với một lệnh chính thức.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Military
  • Category: Missile defense
  • Company: U.S. DOD

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.