Home > Term: khung ứng dụng
khung ứng dụng
Xác định các lớp hỗ trợ đồ họa, giao diện người dùng hướng sự kiện cho các ứng dụng. Xem thêm khung Cocoa
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- phamcamanh
- 100% positive feedback
(Japan)