Home >  Term: Bps (byte / giây)
Bps (byte / giây)

Tốc độ truyền dữ liệu, đừng nhầm lẫn với bit trên giây (bps). Một byte là một số bit mà thường được coi là một đơn vị.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
  • Category: Digital music
  • Company: Apple

ผู้สร้าง

© 2024 CSOFT International, Ltd.