Home > Term: Bps (byte / giây)
Bps (byte / giây)
Tốc độ truyền dữ liệu, đừng nhầm lẫn với bit trên giây (bps). Một byte là một số bit mà thường được coi là một đơn vị.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
- Category: Digital music
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Duong Thanh Nga
- 100% positive feedback