Home > Term: Chụp
Chụp
Cho một máy tính để nhận được hoặc sao chép dữ liệu (trong trường hợp này, âm thanh và video) từ một thiết bị khác (VCR, máy quay video kỹ thuật số, âm thanh nổi, Micro, vv).
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
- Category: Digital music
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Duong Thanh Nga
- 100% positive feedback