Home > Term: Đầu DVD
Đầu DVD
(1) Một sản phẩm phần cứng mà giải mã và chơi phương tiện truyền thông đĩa DVD-Video được lưu trữ trên một đĩa quang. Thiết bị đầu ra nói chung là một bộ truyền hình, mặc dù một số người chơi có được xây dựng trong màn hình và loa. (2) A máy tính chương phần mềm trình giải mã và chơi phương tiện truyền thông đĩa DVD-Video được lưu trữ trên một đĩa quang hoặc thiết bị lưu trữ tin đại chúng như một ổ đĩa cứng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback