Home > Term: EJB (Enterprise JavaBeans)
EJB (Enterprise JavaBeans)
Enterprise JavaBeans. Một đặc điểm kỹ thuật mà cung cấp cơ sở hạ tầng mà qua đó dữ liệu dựa trên các thành phần có thể được phát triển và triển khai trong nhiều nền tảng.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback