Home > Term: Ethernet
Ethernet
Một gia đình mạng cục bộ tốc độ cao công nghệ tại tầng vật lý của mô hình OSI.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Namstudio
- 100% positive feedback