Home > Term: J
J
1. Joining phân khúc, cuộc
2. Joule, cuộc
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biotechnology
- Category: Genetic engineering
- Organization: FAO
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback
1. Joining phân khúc, cuộc
2. Joule, cuộc