Home >  Term: MB
MB

Một đơn vị dữ liệu tương đương với một triệu byte. MB là một thước đo kích thước tập tin.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
  • Category: Digital music
  • Company: Apple

ผู้สร้าง

© 2024 CSOFT International, Ltd.