Home > Term: MB
MB
Một đơn vị dữ liệu tương đương với một triệu byte. MB là một thước đo kích thước tập tin.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Entertainment
- Category: Digital music
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Duong Thanh Nga
- 100% positive feedback