Home > Term: OpenCL
OpenCL
Mở máy tính ngôn ngữ. Một tiêu chuẩn dựa trên công nghệ để thực hiện tính toán thông thường trên một máy tính xử lý đồ họa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback