Home > Term: Pallas
Pallas
Một trong những tên của Athena coi là nữ thần chiến tranh; một tên lấy đạo hàm không chắc chắn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Language
- Category: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)