Home > Term: Nghị sĩ
Nghị sĩ
Một trong những người, trong cuộc nội chiến Anh, hỗ trợ nguyên nhân gây ra hội chống lại nhà vua.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Language
- Category: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)