Home > Term: Petite thiên nhiên
Petite thiên nhiên
Một thuật ngữ pháp áp dụng hình ảnh có chứa con số ít hơn cuộc sống, nhưng với các hiệu ứng của cuộc sống.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Language
- Category: Encyclopedias
- Organization: Project Gutenberg
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)