Home > Term: Rotary hiện tại
Rotary hiện tại
Một dòng thủy triều thay đổi hướng dần dần thông qua 360 degreesduring một chu kỳ thủy triều.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)