Home > Term: độ chính xác
độ chính xác
Mức độ phù hợp của một số lượng đo hoặc tính toán với giá trị thực tế của nó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)