Home >  Term: mưa axít
mưa axít

Một thuật ngữ dùng để mô tả mưa mà đã trở thành có tính axit (pH thấp) do bức xạ của oxit lưu huỳnh từ nhiên liệu hóa thạch đốt nhà máy điện.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Energy
  • Category: Energy efficiency
  • Company: U.S. DOE

ผู้สร้าง

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.