Home > Term: thay đổi địa chỉ
thay đổi địa chỉ
Bất kỳ số học, hoạt hợp lý, hoặc cú pháp động thực hiện trên một địa chỉ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)