Home > Term: cỏ linh lăng
cỏ linh lăng
Một loại cây trồng đậu có giá trị cho thức ăn gia súc hoặc hay được sử dụng trong vật nuôi cho ăn.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Agricultural programs & laws
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback