Home > Term: Alley xén
Alley xén
Một hệ thống canh tác có liên quan đến phát triển cây trồng trong một dải rộng, thường 6 mét rộng, giữa dòng chặt chẽ trồng, phát triển nhanh cây gỗ hay cây bụi. Các loài thân gỗ thường họ đậu và được bớt thường xuyên để cung cấp một tài liệu mulching và chất dinh dưỡng để các cây trồng trong hẻm.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: General agriculture
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)