Home > Term: alloantigen
alloantigen
Một kháng nguyên mà xuất hiện trong một số nhưng không khác thành viên của cùng một loài.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)