Home >  Term: đẻ
đẻ

Loài cá mà di chuyển như người chưa thành niên từ nước ngọt để nước mặn và sau đó trở lại như người lớn để đẻ trứng trong nước ngọt; cá hồi Thái Bình Dương nhất được đẻ.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Fishing
  • Category: Marine fishery
  • Organization: NOAA

ผู้สร้าง

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.