Home > Term: antagonism
antagonism
Phản đối tác động sản xuất của ma túy, kích thích tố và các chất khác trên hệ thống sống.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)