Home > Term: kháng nguyên
kháng nguyên
Bất kỳ chất đó là nước ngoài để cơ thể và gây nên một phản ứng miễn dịch. Kháng nguyên bao gồm các vi khuẩn, vi rút và chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)