Home > Term: kháng
kháng
Phá hủy hoặc ức chế sự tăng trưởng của vi sinh vật và vi sinh vật gây bệnh đặc biệt.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Medical
- Category: Human genome
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)