Home > Term: giao diện lập trình ứng dụng (API)
giao diện lập trình ứng dụng (API)
Một tập hợp các chức năng được hỗ trợ bởi hệ điều hành.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Translation & localization
- Category: Internationalization (I18N)
- Company: Microsoft
0
ผู้สร้าง
- Lys.nguyen
- 100% positive feedback