Home > Term: viêm khớp
viêm khớp
Viêm mạn tính của một công ty, thường đi kèm với nỗi đau và thường thay đổi trong cấu trúc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)