Home > Term: ataxia
ataxia
Không ổn định hoặc bất quy cách đi bộ hoặc chuyển động gây ra bởi mất mát hay thất bại của phối hợp cơ bắp.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Biology; Chemistry
- Category: Toxicology
- Company: National Library of Medicine
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)