Home > Term: khí quyển
khí quyển
Khối lượng của không khí xung quanh trái đất, bao gồm phần lớn oxy và nitơ.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback