Home > Term: đính kèm
đính kèm
Trong OpenGL, một hoạt động thiết lập một kết nối giữa hai đối tượng hiện có. So sánh ràng buộc.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Software; Computer
- Category: Operating systems
- Company: Apple
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback