Home > Term: au naturel
au naturel
Thuật ngữ pháp cho thực phẩm phục vụ trong trạng thái tự nhiên của nó — chưa nấu chín hoặc thay đổi bất kỳ cách nào.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Barrons Educational Series
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)