Home > Term: tính khả dụng
tính khả dụng
Mức độ mà một hệ thống hoặc thành phần là hoạt động và có thể truy cập khi cần thiết để sử dụng. Thường biểu thị dưới dạng một xác suất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
ผู้สร้าง
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)