Home > Term: awning
awning
Một monopitch lều cấu đó được hỗ trợ bởi một khung và thường gập.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Convention
- Category: Conferences
- Company: CIC
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)