Home > Term: trở lại hoe
trở lại hoe
Một shovel gắn ở phía sau của một máy kéo, thuỷ lực sử dụng để khai thác các chiến hào hoặc hố trong đất.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Agriculture
- Category: Agricultural programs & laws
- Company: USDA
0
ผู้สร้าง
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)