Home > Term: nồng độ nền
nồng độ nền
Xung quanh tập trung các chất ô nhiễm, chẳng hạn như carbon dioxide và các khí nhà kính, được đo bằng các trạm nền.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback