Home > Term: backroom
backroom
Một khu vực lưu trữ cho các sản phẩm dư thừa, giữ trên tay để trồng cây lại sàn nhà bán hàng khi cần thiết.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Retail
- Category: Supermarkets
- Company: FMI
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)