Home > Term: vi khuẩn count
vi khuẩn count
Khu vực vệ sinh các hệ số nước xác định số vi khuẩn, cho phép trong một khối lượng nhất định của nước theo việc sử dụng nước đó.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
ผู้สร้าง
- Nguyet
- 100% positive feedback