Home > Term: cân bằng thực vật
cân bằng thực vật
Một nhà máy trong đó khả năng của tất cả tài nguyên được cân bằng chính xác với nhu cầu thị trường.
- ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
- อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
ผู้สร้าง
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)