Home >  Term: băng thông
băng thông

Đây là một thước đo của số lượng dữ liệu có thể được truyền qua truyền thông hoặc mạng đường dây thông qua Internet. Càng cao băng thông, số tiền lớn lao của các thông tin có thể được transmissed.

0 0
  • ส่วนหนึ่งของคำพูด: noun
  • อุตสาหกรรม/ขอบเขต: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology

ผู้สร้าง

  • diemphan
  • (Viet Nam)

  •  (Platinum) 5607 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.